Có 3 kết quả:

理智 lǐ zhì ㄌㄧˇ ㄓˋ礼制 lǐ zhì ㄌㄧˇ ㄓˋ禮制 lǐ zhì ㄌㄧˇ ㄓˋ

1/3

lǐ zhì ㄌㄧˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reason
(2) intellect
(3) rationality
(4) rational

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) etiquette
(2) system of rites

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) etiquette
(2) system of rites

Bình luận 0